Có 2 kết quả:
渐弱 jiàn ruò ㄐㄧㄢˋ ㄖㄨㄛˋ • 漸弱 jiàn ruò ㄐㄧㄢˋ ㄖㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fade out
(2) gradually weakening
(3) diminuendo
(4) decrescendo
(2) gradually weakening
(3) diminuendo
(4) decrescendo
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fade out
(2) gradually weakening
(3) diminuendo
(4) decrescendo
(2) gradually weakening
(3) diminuendo
(4) decrescendo
Bình luận 0