Có 2 kết quả:

渐弱 jiàn ruò ㄐㄧㄢˋ ㄖㄨㄛˋ漸弱 jiàn ruò ㄐㄧㄢˋ ㄖㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to fade out
(2) gradually weakening
(3) diminuendo
(4) decrescendo

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to fade out
(2) gradually weakening
(3) diminuendo
(4) decrescendo

Bình luận 0